ベトナムニュース総合情報サイトVIETJO [ベトジョー]
 ようこそ ゲスト様 

越日・日越(ベトナム語・日本語)オンライン辞書

Please click on the button 検索.
越日・日越辞書 (86,274語収録)
検索された単語 時間
やれ 14:35
やって 14:34
ngoui 14:25
食事 14:12
ăn kiêng 14:11
ダイエット 14:11
bỊ cá 14:00
bỊ cá hỒi 13:59
bỊ 13:59
báo bỊ 13:59
báo 13:59
cá hỒi 13:57
co 13:35
to 13:20
sử dụng 13:12
sử 13:11
nguyên liệu 13:11
nguyên 13:10
ペット 12:50
việc làm 12:30
lễ 12:27
thành hôn 12:27
sinh nhật 12:26
mới 12:25
mừng 12:25
muộn 12:23
lo 12:22
thật 12:22
thành 12:21
面白くない 12:17
phép 12:17
楽しい 12:17
つまらない 12:17
thăm 12:16
lời 12:16
lời thăm 12:16
nhữ 12:15
hẹn 12:09
sứ quán 12:08
大使館 12:08
viec 12:06
rieng 12:06
賽銭箱 12:04
giữa giờ 11:42
溶接 11:31
曲げる 11:31
曲げない 11:31
離婚する 11:30
離婚 11:30
kết hôn 11:27
最近追加されたベトナム語リスト(2021/12/03 19:49 更新)

đồ câu cá - 釣り道具(つりどうぐ)

cục hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

miếng hít chân không (dụng cụ) - 吸盤(きゅうばん)

giác hút (bộ phận ở động vật) - 吸盤(きゅうばん)

tình thương - 愛情(あいじょう)

đáng thương - 可哀そう(かわいそう)

ngày lương - 給料日(きゅうりょうび)

máy câu - リール(りーる)

dụng cụ câu cá - 釣具(つりぐ)

ngày phát lương - 給料日(きゅうりょうび)

©VIETJO ベトナムニュース 2002-2024 All Rights Reserved